--

bất tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất tử

+  

  • Immortal
    • những người anh hùng đã trở thành bất tử
      heroes having become immortal
    • "Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"
      There are moments which make history, There are deaths which make people immortal
  • Rash, reckless
    • đồ bất tử
      a reckless fellow
    • ăn nói bất tử
      to behave rashly in speech
  • All of a sudden
    • ngã lăn ra chết bất tử
      to fall dead all of a sudden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất tử"
Lượt xem: 542